Trang chủ1506 • TPE
add
Right Way Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
11,60 NT$ - 18,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TWD
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
95,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,46 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -63,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 Tr | -68,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,77 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -0,38% |
Tổng nợ | 314,53 Tr | -16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -63,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 Tr | -78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,63 Tr | -39,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | 17,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,64 Tr | -669,89% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | -112,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.049