Trang chủ1512 • TPE
add
Jui Li Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,11 NT$ - 7,11 NT$
Phạm vi một năm
6,24 NT$ - 12,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
698,08 Tr TWD
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,06 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -921,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | -933,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,68 Tr | 33,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,57 Tr | -60,68% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -7,50% |
Tổng nợ | 1,78 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -921,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | -53,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -105,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 Tr | -106,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 Tr | -93,83% |
Dòng tiền tự do | -47,58 Tr | -505,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.167