Trang chủ1514 • TYO
add
Sumiseki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
746,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
719,00 ¥ - 742,00 ¥
Phạm vi một năm
719,00 ¥ - 5.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,94 T JPY
Số lượng trung bình
486,10 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -50,47% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | -18,54% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | -55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,48 | -10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | -56,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 29,28 T | 9,01% |
Tổng nợ | 3,06 T | 51,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | -55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
46