Trang chủ1516 • TPE
add
Falcon Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,10 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
15,45 NT$ - 29,01 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
688,14 Tr TWD
Số lượng trung bình
145,14 N
Tỷ số P/E
78,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,52 Tr | -75,92% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | 363,47% |
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -272,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,13 | -817,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,58 Tr | -434,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,42 Tr | -28,83% |
Tổng tài sản | 469,04 Tr | 2,24% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | 28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -272,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,24 Tr | 108,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,24 Tr | 107,56% |
Dòng tiền tự do | 21,10 Tr | 110,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9