Trang chủ1521 • TPE
add
Ta Yih Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,40 NT$ - 26,10 NT$
Phạm vi một năm
25,15 NT$ - 46,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T TWD
Số lượng trung bình
54,34 N
Tỷ số P/E
154,20
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,63 Tr | -37,68% |
Chi phí hoạt động | 119,53 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | -906,00 N | -101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -102,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,06 Tr | -68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,42 Tr | -21,28% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -16,13% |
Tổng nợ | 1,04 T | -33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,00 N | -101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,74 Tr | -20,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 Tr | 118,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,40 Tr | -64,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,58 Tr | -182.907,69% |
Dòng tiền tự do | -6,63 Tr | 77,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
761