Trang chủ1524 • TPE
add
Gordon Auto Body Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,10 NT$ - 37,40 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 43,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T TWD
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,99 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 76,56 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 113,59 Tr | -16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,91 Tr | -26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,25 Tr | -4,30% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 2,28% |
Tổng nợ | 2,36 T | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,59 Tr | -16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,35 Tr | -161,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,56 Tr | -363,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,97 Tr | -54,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,94 Tr | -115,98% |
Dòng tiền tự do | -103,52 Tr | -147,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
481