Trang chủ1530 • HKG
add
3SBio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 5,79 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T HKD
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 21,06% |
Thu nhập ròng | 544,97 Tr | 11,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,83 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,98 Tr | 14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 23,95 T | 3,35% |
Tổng nợ | 7,07 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,97 Tr | 11,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,36 Tr | -7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,44 Tr | 55,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,41 Tr | -1.153,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,98 Tr | -555,60% |
Dòng tiền tự do | 355,64 Tr | 23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.607