Trang chủ153460 • KOSDAQ
add
Nable Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Phạm vi một năm
5.850,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,12 T KRW
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,70 T | — |
Chi phí hoạt động | 11,72 T | — |
Thu nhập ròng | 512,90 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | — |
Tổng tài sản | 30,32 T | — |
Tổng nợ | 5,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,90 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -957,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | — |
Dòng tiền tự do | -492,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
106