Trang chủ1541 • HKG
add
ImmuneOnco Biopharmaceuticls Shanghi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T HKD
Số lượng trung bình
13,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,50 N | -36,03% |
Chi phí hoạt động | 74,60 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | -82,88 Tr | 2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,05 N | -51,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,35 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,04 Tr | -4,87% |
Tổng tài sản | 743,27 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 143,03 Tr | 77,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,88 Tr | 2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,51 Tr | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,13 Tr | 204,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,75 Tr | -16,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,07 Tr | 56,81% |
Dòng tiền tự do | -35,64 Tr | -32,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
150