Trang chủ1551 • HKG
add
Guangzhou Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,48 T HKD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -22,01% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | -9,12% |
Thu nhập ròng | 265,62 Tr | -44,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -71,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,41 T | -14,33% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 6,53% |
Tổng nợ | 1,22 NT | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,62 Tr | -44,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 T | -129,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -193,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,05 T | 267,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 T | -77,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
13.364