Trang chủ1565 • HKG
add
Virscend Education Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
599,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
402,97 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,37 Tr | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 28,72 Tr | 60,99% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 24,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,03 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,59 Tr | 4,17% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -1,48% |
Tổng nợ | 3,63 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,92 Tr | 97,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 Tr | -28,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,55 Tr | -124,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,36 Tr | -42,07% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | 73,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.000