Trang chủ1598 • TPE
add
Dyaco International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 30,80 NT$
Phạm vi một năm
25,35 NT$ - 32,52 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T TWD
Số lượng trung bình
342,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 611,36 Tr | -12,28% |
Thu nhập ròng | -132,09 Tr | -629,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,33 | -655,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,78 Tr | 77,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,00 Tr | -3,50% |
Tổng tài sản | 10,73 T | -6,84% |
Tổng nợ | 6,07 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,09 Tr | -629,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,27 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,67 Tr | -178,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,56 Tr | 92,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,02 Tr | 80,74% |
Dòng tiền tự do | -46,27 Tr | 95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
529