Trang chủ159910 • KOSDAQ
add
Skin N Skin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
609,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
602,00 ₩ - 617,00 ₩
Phạm vi một năm
556,00 ₩ - 1.431,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T KRW
Số lượng trung bình
97,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -22,90% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 78,91% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -103,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,36 | -163,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -156,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | -38,81% |
Tổng tài sản | 26,30 T | -9,99% |
Tổng nợ | 12,20 T | 45,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -103,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | 18,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,12 Tr | 62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 T | 2.279,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 148,79% |
Dòng tiền tự do | -4,52 T | -187,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84