Trang chủ1603 • TPE
add
China Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,20 NT$ - 34,95 NT$
Phạm vi một năm
33,05 NT$ - 56,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T TWD
Số lượng trung bình
207,58 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 162,56 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | -2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,24 Tr | -6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 38,55% |
Tổng tài sản | 11,11 T | 6,08% |
Tổng nợ | 4,11 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,56 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,33 Tr | 710,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,30 Tr | -796,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,79 Tr | -138,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,24 Tr | -74,87% |
Dòng tiền tự do | -92,93 Tr | 42,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
687