Trang chủ1615 • TPE
add
Dah San Electric Wire & Cable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,80 NT$ - 58,60 NT$
Phạm vi một năm
39,34 NT$ - 66,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T TWD
Số lượng trung bình
92,04 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 57,96 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 213,97 Tr | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,24 Tr | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,77 Tr | 8,54% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 12,58% |
Tổng nợ | 1,93 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,97 Tr | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,95 Tr | 67,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,42 Tr | -47,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,16 Tr | -60,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,21 Tr | -149,50% |
Dòng tiền tự do | -419,81 Tr | 21,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
190