Trang chủ1626 • TPE
add
Airmate (Cayman) International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 14,30 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TWD
Số lượng trung bình
44,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 361,63 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | -88,46 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | 21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,46 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,34 Tr | -28,17% |
Tổng tài sản | 8,59 T | -2,93% |
Tổng nợ | 5,53 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,46 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,99 Tr | 745,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,13 Tr | -182,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,59 Tr | -40,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,10 Tr | 0,54% |
Dòng tiền tự do | 24,26 Tr | -75,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8.219