Trang chủ170030 • KOSDAQ
add
Hyundai Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,08 T KRW
Số lượng trung bình
46,99 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,63 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 50,57% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -52,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,62 T | -19,71% |
Tổng tài sản | 212,20 T | -6,01% |
Tổng nợ | 62,67 T | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 454,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,45 T | — |
Dòng tiền tự do | -19,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
216