Trang chủ1710 • TPE
add
Oriental Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 15,00 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 20,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 24,02% |
Chi phí hoạt động | 310,10 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 134,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 128,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 135,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,30 Tr | 2.089,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -22,52% |
Tổng tài sản | 32,12 T | -4,46% |
Tổng nợ | 17,56 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 134,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,82 Tr | 66,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,79 Tr | -224,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,39 Tr | 34,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,78 Tr | -169,89% |
Dòng tiền tự do | -448,55 Tr | -350,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
506