Trang chủ1723 • TYO
add
NIHON DENGI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
2.530,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,45 T JPY
Số lượng trung bình
16,95 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 11,92% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 T | 18,10% |
Tổng tài sản | 43,91 T | 8,38% |
Tổng nợ | 8,56 T | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
897