Trang chủ1726 • TPE
add
Yung Chi Paint & Varnish MFG
Giá đóng cửa hôm trước
75,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,50 NT$ - 75,70 NT$
Phạm vi một năm
73,40 NT$ - 84,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T TWD
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 372,24 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 187,82 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,47 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 3,81% |
Tổng tài sản | 11,37 T | 0,02% |
Tổng nợ | 1,38 T | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,82 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,41 Tr | -170,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,72 Tr | -88,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,80 Tr | 1,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,36 Tr | -440,31% |
Dòng tiền tự do | -901,61 Tr | -104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.075