Trang chủ1730 • TPE
Farcent Enterprise Co Ltd
52,90 NT$
15 thg 1, 14:31:13 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,90 NT$ - 53,20 NT$
Phạm vi một năm
52,30 NT$ - 61,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T TWD
Số lượng trung bình
35,40 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,37%
.DJI
1,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
628,39 Tr-1,12%
Chi phí hoạt động
208,42 Tr-15,60%
Thu nhập ròng
68,24 Tr33,24%
Biên lợi nhuận ròng
10,8634,74%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
101,15 Tr38,37%
Thuế suất hiệu dụng
21,48%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,08 T28,96%
Tổng tài sản
2,49 T0,04%
Tổng nợ
470,30 Tr-17,73%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,01 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
63,23 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,77
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,68%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
68,24 Tr33,24%
Tiền từ việc kinh doanh
94,85 Tr28,99%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-38,13 Tr-49,96%
Tiền từ hoạt động tài chính
-203,02 Tr-0,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-135,64 Tr7,39%
Dòng tiền tự do
-128,67 Tr12,50%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
350
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính