Trang chủ175140 • KOSDAQ
add
Human Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.665,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
3.045,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,76 T KRW
Số lượng trung bình
76,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | 52,96% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 35,09% |
Thu nhập ròng | -471,33 Tr | -292,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -157,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,19 Tr | 116,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,15 T | 53,95% |
Tổng tài sản | 75,68 T | -2,56% |
Tổng nợ | 19,22 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,33 Tr | -292,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | 52,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -299,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | -77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | -123,71% |
Dòng tiền tự do | -4,73 T | 8,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
34