Trang chủ175250 • KOSDAQ
add
Icure Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.692,00 ₩ - 1.758,00 ₩
Phạm vi một năm
1.660,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,19 T KRW
Số lượng trung bình
349,69 N
Tỷ số P/E
123,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 T | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 25,43% |
Thu nhập ròng | 22,15 T | 1.082,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,84 | 1.034,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 T | -1.002,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,49 T | 77,90% |
Tổng tài sản | 141,68 T | -21,09% |
Tổng nợ | 63,31 T | -38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,15 T | 1.082,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 T | -68,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,51 T | 7.716,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,83 T | -1.421,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 T | 538,04% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | 4,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
218