Trang chủ1766 • TYO
add
Token Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.690,00 ¥ - 11.860,00 ¥
Phạm vi một năm
8.900,00 ¥ - 13.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
157,76 T JPY
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,97 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 10,10 T | 9,88% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 72,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 61,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 T | 82,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,35 T | 13,07% |
Tổng tài sản | 214,32 T | 7,70% |
Tổng nợ | 89,27 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 72,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
5.442