Trang chủ1776 • TYO
add
Sumiken Mitsui Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.149,00 ¥ - 1.159,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T JPY
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 T | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 552,00 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -84,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -82,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 Tr | -41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | -25,94% |
Tổng tài sản | 22,44 T | -11,65% |
Tổng nợ | 9,33 T | -24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -84,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
429