Trang chủ1780 • TYO
add
Yamaura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.204,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,45 T JPY
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -34,85% |
Chi phí hoạt động | 732,23 Tr | 21,83% |
Thu nhập ròng | 497,86 Tr | -59,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 769,71 Tr | -57,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 T | -8,25% |
Tổng tài sản | 28,46 T | -2,75% |
Tổng nợ | 6,99 T | -30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,86 Tr | -59,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
416