Trang chủ1805 • TPE
add
Better Life Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,90 NT$ - 15,45 NT$
Phạm vi một năm
13,42 NT$ - 24,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T TWD
Số lượng trung bình
115,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -97,92% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | -11,51% |
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 1.255,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 N | 55.590,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,90 Tr | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,58 Tr | 161,52% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 49,86% |
Tổng nợ | 1,18 T | 28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 1.255,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,38 Tr | -4.395,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,41 Tr | -194,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,38 Tr | 11.548,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,60 Tr | 6.755,31% |
Dòng tiền tự do | 31,89 Tr | 616,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
74