Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.800,00 ₩ - 43.300,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 98.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,80 T KRW
Số lượng trung bình
115,03 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,70 T | 39,86% |
Chi phí hoạt động | 29,31 T | 26,05% |
Thu nhập ròng | 10,95 T | 89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 35,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,62 T | 76,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,56 T | 39,94% |
Tổng tài sản | 754,64 T | 34,69% |
Tổng nợ | 415,67 T | 40,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 T | 89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,53 T | 31,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,50 T | -1.358,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,90 T | 5.932,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,45 T | 13,15% |
Dòng tiền tự do | -33,06 T | -228,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
741