Trang chủ184230 • KOSDAQ
add
SGA Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ₩ - 509,00 ₩
Phạm vi một năm
364,76 ₩ - 843,81 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 T KRW
Số lượng trung bình
300,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -180,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,16 | -255,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,67 Tr | -250,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 T | -57,47% |
Tổng tài sản | 105,18 T | 19,99% |
Tổng nợ | 52,08 T | 50,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -180,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,57 Tr | -39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,37 T | -6.731,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,53 T | 569,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,16 T | -108,14% |
Dòng tiền tự do | -28,83 T | -1.767,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
108