Trang chủ185750 • KRX
add
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
85.200,00 ₩ - 88.400,00 ₩
Phạm vi một năm
81.904,68 ₩ - 123.999,88 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
27,83 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,76 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 102,80 T | 9,26% |
Thu nhập ròng | 21,85 T | -52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -53,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,56 T | -45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,27 T | 37,29% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 15,04% |
Tổng nợ | 565,90 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,85 T | -52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 T | -85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 T | -198,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | 83,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | -102,47% |
Dòng tiền tự do | -46,57 T | -214,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.276