Trang chủ185 • ETR
add
Alcoa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,39 €
Mức chênh lệch một ngày
33,03 € - 33,66 €
Phạm vi một năm
23,05 € - 45,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T USD
Số lượng trung bình
808,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 62,03% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 234,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 200,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 285,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,00 Tr | 149,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 20,55% |
Tổng tài sản | 14,06 T | -0,64% |
Tổng nợ | 8,91 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 234,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,00 Tr | 109,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,00 Tr | -6.666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 Tr | -1.135,29% |
Dòng tiền tự do | 398,38 Tr | 35,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
13.600