Trang chủ1875 • HKG
add
TOT Biopharm International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T HKD
Số lượng trung bình
16,77 N
Tỷ số P/E
143,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,30 Tr | 58,69% |
Chi phí hoạt động | 171,82 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | 308,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 231,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,88 Tr | 2.977,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,35 Tr | -19,55% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 6,75% |
Tổng nợ | 732,77 Tr | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | 308,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | -55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,39 Tr | 18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,10 Tr | 6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -121,37% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | 83,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
572