Trang chủ189300 • KOSDAQ
add
Intellian Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.850,00 ₩ - 39.800,00 ₩
Phạm vi một năm
33.500,00 ₩ - 73.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
407,87 T KRW
Số lượng trung bình
69,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,36 T | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 29,91 T | 12,10% |
Thu nhập ròng | -12,12 T | -2.430,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,43 | -2.591,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,27 Tr | -85,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,12 T | -38,77% |
Tổng tài sản | 454,79 T | -1,14% |
Tổng nợ | 200,72 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 T | -2.430,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,70 T | -195,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,56 T | 132,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -108,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 T | -119,94% |
Dòng tiền tự do | -17,30 T | -368,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2004
Trang web
Nhân viên
458