Trang chủ1922 • HKG
add
Ruisen Life Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,33 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,23 Tr | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 46,42 Tr | 51,12% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,71 Tr | 22,49% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 17,56% |
Tổng nợ | 966,83 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,41 Tr | 54,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,65 Tr | 62,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 70,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,67 Tr | 2.093,52% |
Dòng tiền tự do | 22,73 Tr | 46,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11.270