Trang chủ1952 • TYO
add
Shin Nippon Air Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.840,00 ¥ - 1.869,00 ¥
Phạm vi một năm
1.256,00 ¥ - 2.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,28 T JPY
Số lượng trung bình
128,89 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,87 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 24,73% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 56,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 75,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 T | 30,34% |
Tổng tài sản | 98,21 T | 9,57% |
Tổng nợ | 31,71 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.649