Trang chủ197140 • KOSDAQ
add
Digicap Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.565,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 T KRW
Số lượng trung bình
22,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 T | 193,17% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 96,66% |
Thu nhập ròng | 195,54 Tr | -60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,93 Tr | -54,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 T | 99,01% |
Tổng tài sản | 69,75 T | 34,98% |
Tổng nợ | 13,70 T | 75,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,54 Tr | -60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 T | -1.731,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | 364,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | -86,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | -183,23% |
Dòng tiền tự do | -5,12 T | -903,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
101