Trang chủ1979 • HKG
add
Ten Pao Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
245,60 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
9,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 157,30 Tr | 18,38% |
Thu nhập ròng | 87,92 Tr | 28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,86 Tr | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,45 Tr | 87,45% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 15,02% |
Tổng nợ | 2,51 T | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,92 Tr | 28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,47 Tr | 1.437,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,94 Tr | -64,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,42 Tr | 49,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,99 Tr | 135,58% |
Dòng tiền tự do | 10,47 Tr | -71,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
7.800