Trang chủ1982 • HKG
add
Nameson Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T HKD
Số lượng trung bình
904,09 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
15,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 94,14 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 149,09 Tr | 3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,92 Tr | 9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,03 Tr | -49,23% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 0,74% |
Tổng nợ | 2,04 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,09 Tr | 3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,26 Tr | -72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,55 Tr | -337,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,16 Tr | -300,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,19 Tr | -136,75% |
Dòng tiền tự do | 86,39 Tr | -22,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
16.300