Trang chủ198440 • KOSDAQ
add
Kangdong C&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.442,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.403,00 ₩ - 1.478,00 ₩
Phạm vi một năm
1.033,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,44 T KRW
Số lượng trung bình
850,05 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 T | 91,02% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 536,73% |
Thu nhập ròng | 6,39 T | 680,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,64 | 403,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 589,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,40 Tr | -90,21% |
Tổng tài sản | 458,94 T | 285,57% |
Tổng nợ | 311,42 T | 1.101,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 T | 680,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | 156,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,23 Tr | 75,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,11 T | 492.382,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,97 Tr | 47,44% |
Dòng tiền tự do | 139,40 T | 1.184,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
152