Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ₩ - 784,00 ₩
Phạm vi một năm
695,00 ₩ - 2.585,87 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 T KRW
Số lượng trung bình
131,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,15 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | -7,59 T | -18,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,05 | 5,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,05 Tr | 74,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 T | 63,05% |
Tổng tài sản | 208,68 T | 11,16% |
Tổng nợ | 158,64 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 T | -18,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,73 T | 1.542,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 T | -291,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,48 T | -16,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 107,01% |
Dòng tiền tự do | 33,81 T | 8.483,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
312