Trang chủ1992 • TYO
add
Kanda Tsushinki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.754,00 ¥
Phạm vi một năm
2.075,00 ¥ - 2.928,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 363,00 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 90,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 76,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 70,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 14,12% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 8,71% |
Tổng nợ | 2,96 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 90,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
249