Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.400,00 ₩ - 41.650,00 ₩
Phạm vi một năm
36.000,00 ₩ - 110.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,38 T KRW
Số lượng trung bình
26,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,10 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | 9,91% |
Thu nhập ròng | -5,16 T | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | -48,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,63 T | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,93 T | 54,46% |
Tổng tài sản | 81,78 T | 26,59% |
Tổng nợ | 66,88 T | 2.184,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 T | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 T | -730,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,38 Tr | 2.206,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,15 T | -401,20% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | 20,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
84