Trang chủ1A0 • SGX
add
Katrina Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
988,24 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 427,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | 484,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,00 N | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -24,71% |
Tổng tài sản | 36,26 Tr | -20,35% |
Tổng nợ | 40,64 Tr | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 427,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | -5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 438,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | -4,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 645,22% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | -4,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
406