Trang chủ1A9 • FRA
add
Asante Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,57 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 1,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
451,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
785,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,14 Tr | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 74,75% |
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | 51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,23 | 58,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,31 Tr | 150,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,37 Tr | 17,10% |
Tổng tài sản | 691,87 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 674,88 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | 51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | -58,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,28 Tr | -65,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,06 Tr | 262,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,00 N | -104,95% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | -104,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.739