Trang chủ1B1 • SGX
add
HC Surgical Specialists Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 890,00 N | -21,93% |
Thu nhập ròng | 197,00 N | -54,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 27,84 Tr | -10,94% |
Tổng nợ | 13,37 Tr | -30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 N | -54,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | 5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | -569,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 17,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 433,00 N | 13,05% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 31,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18