Trang chủ1F0 • SGX
add
shopper360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,53 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -17,02% |
Thu nhập ròng | -560,23 N | 45,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 47,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,17 N | -75,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -40,19% |
Tổng tài sản | 90,97 Tr | -1,89% |
Tổng nợ | 17,02 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,23 N | 45,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -92,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 296,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,66 N | -242,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -13,84% |
Dòng tiền tự do | 242,11 N | -74,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.635