Trang chủ1IK • FRA
add
Innovative Industrial Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,98 €
Mức chênh lệch một ngày
65,28 € - 66,90 €
Phạm vi một năm
61,90 € - 128,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,53 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 27,27 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | -3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,55 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -5,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,92 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,13 Tr | 25,71% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 0,25% |
Tổng nợ | 448,79 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | -3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,87 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,40 Tr | -48,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,98 Tr | 11,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,29 Tr | 7,62% |
Dòng tiền tự do | 55,63 Tr | 8,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22