Trang chủ200016 • SHE
add
Tập đoàn Konka
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -38,53% |
Chi phí hoạt động | 575,85 Tr | -13,53% |
Thu nhập ròng | -518,50 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,15 | -61,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,58 Tr | 28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -36,78% |
Tổng tài sản | 32,53 T | -15,15% |
Tổng nợ | 28,29 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,50 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,37 Tr | 140,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,95 Tr | 86,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -3.661,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | -134,63% |
Dòng tiền tự do | 763,05 Tr | 277,08% |