Trang chủ200230 • KOSDAQ
add
Telcon RF Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.560,00 ₩ - 4.665,00 ₩
Phạm vi một năm
598,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,95 T KRW
Số lượng trung bình
18,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | -19,03% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 129,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,15 | 136,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,43 Tr | -113,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | -56,87% |
Tổng tài sản | 152,72 T | 18,89% |
Tổng nợ | 57,19 T | 87,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 129,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,57 Tr | -157,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,19 Tr | -727,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 T | 2.747,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 740,85 Tr | -6,74% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -85,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
127