Trang chủ2002 • TPE
China Steel
20,15 NT$
22 thg 1, 14:33:09 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,00 NT$ - 20,35 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 26,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
318,59 T TWD
Số lượng trung bình
24,61 Tr
Tỷ số P/E
79,02
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Điểm khí hậu CDP
A-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
85,62 T-2,96%
Chi phí hoạt động
3,11 T-2,56%
Thu nhập ròng
-81,36 Tr88,43%
Biên lợi nhuận ròng
-0,1087,50%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,0180,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
6,58 T-5,88%
Thuế suất hiệu dụng
-46,69%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
40,65 T6,98%
Tổng tài sản
697,84 T2,86%
Tổng nợ
354,88 T5,82%
Tổng vốn chủ sở hữu
342,96 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
15,25 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,01
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,44%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-81,36 Tr88,43%
Tiền từ việc kinh doanh
8,40 T-8,65%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-10,20 T-17,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,64 T8,66%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-4,75 T-107,48%
Dòng tiền tự do
4,15 T128,29%
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
28.490
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính